Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kéo dài


étirer; allonger; prolonger
Kéo dài thanh sắt
étirer une barre de fer
Kéo dài cuộc sống
allonger la vie
Kéo dài con Ä‘Æ°á»ng sắt
prolonger une voie ferrée
Kéo dài cuộc tranh luận
prolonger un débat
traîner (en longueur); s'éterniser; continuer
Chiến tranh kéo dài
la guerre s'éternise
Buổi há»p kéo dài đến trÆ°a
la séance continue jusqu'à midi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.